Vysočina, Chrudim
Huyện | Chrudim |
---|---|
Độ cao | 567 m (1,860 ft) |
NUTS 5 | CZ0531 572551 |
• Tổng cộng | 709 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 40/km2 (100/mi2) |
Vysočina, Chrudim
Huyện | Chrudim |
---|---|
Độ cao | 567 m (1,860 ft) |
NUTS 5 | CZ0531 572551 |
• Tổng cộng | 709 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 40/km2 (100/mi2) |
Thực đơn
Vysočina, ChrudimLiên quan
Vysočina (vùng) Vysočina, Chrudim VysočinaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vysočina, Chrudim http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...